-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Thông số kỹ thuật cơ bản
| Khối lượng bản thân | 82kg |
| Kích thước (D x C x R) | 1750mm x 710mm x 1110mm |
| Chiều cao yên xe | 760mm |
| Dung tích bình xăng | 3,7lit |
| Kích cỡ lốp trước, sau | Lốp không săm 90/90-10 |
| Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
| Phuộc sau | Lò so trục đơn, giảm chấn thủy lực |
| Loại động cơ | Xăng 4 kỳ, 1 xi lanh 50cc, làm mát bằng không khí |
| Công suất tối đa | 2.600W/6.500rpm |
| Dung tích nhớt máy | 0,7lit khi thay, 0,8 lít tháo máy |
| Định mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,98 lit/100km (điều kiện tiêu chuẩn) |
| Hộp số | Tự động, vô cấp |
| Khởi động | Điện |