- 
													
- 
													- 
															Tổng tiền thanh toán:
 
- 
															
Thông số kỹ thuật cơ bản
| TT | Nội dung | Thông số | 
| 1 | Trọng lượng bản thân | 93kg | 
| 2 | Kích thước xe (D/R/C) | 1.730mm x 730mm x 1.040mm | 
| 3 | Chiều cao yên | 755mm | 
| 4 | Tải trọng | 130kg – 150kg | 
| 5 | Động cơ điện, công suất (Max) | 1.450W | 
| 6 | Bình điện | Tổ hợp Ắc quy 60V (5x12V) 23Ah | 
| 7 | Tôc độ | 45-55km/h | 
| 8 | Quãng đường đi/lần xạc | 60-90km (tùy thuộc vào tốc độ di chuyển và tải trọng) | 
| 9 | Lốp xe | Lốp không săm 90/90-10 | 
| 10 | Kiểu phanh | Phanh đĩa trước, phanh đĩa sau | 
| 11 | Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực | 
| 12 | Phuộc sau | Lò so trụ đơn, giảm chấn thủy lực | 
| 13 | Đèn chiếu sáng | Ful Led 4 bóng, siêu sáng | 
| 14 | Thời gian xạc điện (tối đa) | 10- 12 tiếng đồng hồ | 
| 16 | Bảo vệ sụt áp: | 52V±1 | 
| 16 | Bảo vệ quá dòng | 27A±1 | 
| 17 | Bảo hành (max) | 24 tháng |